Filter
Hiển thị 97–108 của 211 kết quả
-
- Công suất động cơ:1.5KW.
- Mô-men xoắn định mức:47.16 N.M
- Mô-men xoắn cực đại:21.48 N.M
- Dòng điện định mức: 8.17A
- Tốc độ định mức 2000 rpm.Tốc độ tối đa 300v/p.
- Loại quán tính trung bình.
- Điện áp: Vào 1PHA 220V.Ra 3PHA 220V.
- Mặt bích:130 mm.Kích thước trục tiêu chuẩn 22 mm
- Kiểu trục: Keyway (with fixed screw holes).
-
- Công suất động cơ:1.5KW.
- Mô-men xoắn định mức:47.16 N.M
- Mô-men xoắn cực đại:21.48 N.M
- Dòng điện định mức: 8.17A
- Tốc độ định mức 2000 rpm.Tốc độ tối đa 300v/p.
- Loại quán tính trung bình.
- Điện áp: Vào 1PHA 220V.Ra 3PHA 220V.
- Mặt bích:130 mm.Kích thước trục tiêu chuẩn 22 mm
- Kiểu trục: Keyway (with fixed screw holes).
-
- Công suất động cơ:2 KW.
- Mô-men xoắn định mức: 9.55 N.M
- Mô-men xoắn cực đại: 28.65 N.M
- Dòng điện định mức: 10.59 A
- Tốc độ định mức 2000 rpm.Tốc độ tối đa 300v/p.
- Loại quán tính trung bình.
- Điện áp: Vào 3PHA 220V.Ra 3PHA 220V.
- Mặt bích:130 mm.Kích thước trục tiêu chuẩn 22 mm
- Kiểu trục: Keyway (with fixed screw holes).
-
- Công suất động cơ:2 KW.
- Mô-men xoắn định mức: 9.55 N.M
- Mô-men xoắn cực đại: 28.65 N.M
- Dòng điện định mức: 10.59 A
- Tốc độ định mức 2000 rpm.Tốc độ tối đa 300v/p.
- Loại quán tính trung bình.
- Điện áp: Vào 3PHA 220V.Ra 3PHA 220V.
- Mặt bích:130 mm.Kích thước trục tiêu chuẩn 22 mm
- Kiểu trục: Keyway (with fixed screw holes).
-
- Công suất động cơ:3 KW.
- Mô-men xoắn định mức: 19.1 N.M
- Mô-men xoắn cực đại: 57.29 N.M
- Dòng điện định mức: 18.21 A
- Tốc độ định mức 1500 rpm.Tốc độ tối đa 300v/p.
- Loại quán tính trung bình.
- Điện áp: Vào 3PHA 220V.Ra 3PHA 220V.
- Mặt bích:180 mm.Kích thước trục tiêu chuẩn 35 mm
- Kiểu trục: Keyway (with fixed screw holes).
-
- Công suất động cơ:3 KW.
- Mô-men xoắn định mức: 19.1 N.M
- Mô-men xoắn cực đại: 57.29 N.M
- Dòng điện định mức: 18.21 A
- Tốc độ định mức 1500 rpm.Tốc độ tối đa 300v/p.
- Loại quán tính trung bình.
- Điện áp: Vào 3PHA 220V.Ra 3PHA 220V.
- Mặt bích:180 mm.Kích thước trục tiêu chuẩn 35 mm
- Kiểu trục: Keyway (with fixed screw holes).
-
- Đây là một cỡ màn hình phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng.
- Cho phép người dùng hiển thị thông tin với độ chi tiết tốt.
- Độ nét cao thiết kế chắc chắn và giá thành hợp lý.
- Người dùng có thể giám sát và điều khiển nhiều thiết bị và quy trình khác nhau.
- Đi kèm với phần mềm WinCC, cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện và các chức năng của màn hình.
- Phù hợp với nhu cầu của nhiều ứng dụng trong dây dây chuyền sản xuất.
- Có nhiều tính năng kết nối hữu ích, bao gồm cổng Ethernet, RS232, RS485, USB, và khe cắm thẻ nhớ SD.
- Điều này cho phép người dùng dễ dàng kết nối và đồng bộ hóa dữ liệu từ các thiết bị và quy trình khác nhau.
-
Màn hình HMI tích hợp PLC là một thiết bị kết hợp cả hai chức năng trên một thiết bị duy nhất.
- Nó cho phép người sử dụng điều khiển các quy trình sản xuất và thiết bị thông qua màn hình HMI
- Và truyền tín hiệu điều khiển đến PLC để thực hiện các hành động cần thiết.
-
Hộp số servo là hộp giảm tốc chuyên sử dụng để lắp ráp với motor servo (động cơ bước) vào các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
Độ rơ và giật thấp và thường được dùng trong các ứng dụng CNC,…
-
Được dùng cho các motor servo có frame size 120mm:Thông thường động cơ servo công suất 1KW,động cơ servo 1.5W,động cơ servo 2KW.Với các tỷ số truyền 1:5,1:10,1:20…
Các mã hộp số servo LRF120:
- LRF120-L1-4-S2-P2:Mặt bích 120mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:4
- LRF120-L1-5-S2-P2: Mặt bích 120mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:5
- LRF120-L1-7-S2-P2: Mặt bích 120mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:7
- LRF120-L1-10-S2-P2: Mặt bích 120mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:10
- LRF120-L2-16-S2-P2: Mặt bích 120mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:16
- LRF120-L2-20-S2-P2: Mặt bích 120mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:20
- LRF120-L2-25-S2-P2: Mặt bích 120mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:25
Loại hộp số LRF120 này giảm tốc lên đến 1:500
-
Được dùng cho các motor servo có frame size 160mm:Thông thường động cơ servo công suất 3kw,động cơ servo 4kw,động cơ servo 4.5kw,động cơ servo 5.5kw,động cơ servo 7.5kw.
Với các tỷ số truyền:4:1 /5:1/8:1/12:1/16:1/20:1/25:1/32:1/40:1/64:1/60:1/80:1/100:1/120:1/160:1/200:1/256:1/320:1/512:1
Các mã hộp số servo LRF160:
- LRF160-L1-4-S2-P2:Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:4
- LRF160-L1-5-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:5
- LRF160-L1-8-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:8
- LRF160-L2-12-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:12
- LRF160-L2-16-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:16
- LRF160-L2-20-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:20
- LRF160-L2-25-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:25
- LRF160-L2-32-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:32
- LRF160-L2-40-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:40
- LRF160-L3-64-S2-P2: Mặt bích 160mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:25
Loại hộp số LRF160 này giảm tốc lên đến 1:512
-
Được dùng cho các motor servo có frame size 60mm:Thông thường động cơ servo công suất 200W,động cơ 400W.Với các tỷ số truyền 1:5,1:10,1:20…
Các mã hộp số servo LRF60:
- LRF60-L1-4-S2-P2:Mặt bích 60mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:4
- LRF60-L1-5-S2-P2: Mặt bích 60mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:5
- LRF60-L1-7-S2-P2: Mặt bích 60mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:7
- LRF60-L1-10-S2-P2: Mặt bích 60mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:10
- LRF60-L2-16-S2-P2: Mặt bích 60mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:16
- LRF60-L2-20-S2-P2: Mặt bích 60mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:20
- LRF60-L2-25-S2-P2: Mặt bích 60mm,giảm tốc tỷ số truyền 1:25
Loại hộp số LRF60 này giảm tốc lên đến 1:500